Tham khảo Danh_sách_đĩa_nhạc_của_BTOB

  1. 1 2 “Gaon Weekly Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  2. 1 2 “G-Music Combo Chart” (bằng tiếng Trung Quốc). G-Music. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  3. 1 2 “G-Music J-Pop Chart” (bằng tiếng Trung Quốc). G-Music. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  4. 1 2 “2015 Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  5. 週間 CDアルバムランキング 2016年12月19日付 [CD single weeky ranking of December week 1] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2016. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  6. “Gaon Album Chart - April 2012 (see #16)”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2015.
  7. Cumulative sales for "Press Play":
  8. “Gaon Album Chart - 2013 (see #66)”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2016.
  9. 1 2 3 “2014 Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  10. “2015년 01월 Album Chart”. Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2015.
  11. Cumulative Sales of Remember That:
    • “2016년 Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập 13 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  12. Cumulative Sales of New Men:
    • “2016년 Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập 13 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  13. “2016 Oricon Albums Chart - November Week 2”. Oricon. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2016.
  14. Cumulative Sales of Feel'eM:
  15. “2017 Oricon Albums Chart - April Week 1”. Oricon. Truy cập ngày 7 tháng 4 năm 2017.
  16. “Gaon Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  17. 1 2 3 “Gaon Digital Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  18. “Korea K-Pop Hot 100”. Billboard.com.
  19. “Gaon Monthly Download Chart - May 2012”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  20. “Gaon Monthly Download Chart September 2012”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  21. “Gaon Monthly Download Chart - April 2013)”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  22. “Gaon Monthly Download Chart - September 2013”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  23. Cumulative Sales for "Beep Beep":
  24. “Gaon Weekly Download Chart (September 28-ngày 4 tháng 10 năm 2014)”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  25. “Gaon Monthly Download Chart - December 2014”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  26. Cumulative Sales for "The Winter's Tale":
  27. Cumulative Sales for "It's Okay":
  28. Cumulative Sales for "Way Back Home":
  29. Cumulative Sales for "Remember that":
  30. “2016년 32주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  31. Cumulative Sales for "I'll Be Your Man":
  32. Cumulative Sales for "Someday":
  33. Cumulative Sales for "Movie":
  34. “週間 CDシングルランキング2016年03月07日付 (Oricon Weekly Ranking - February 22-28, 2016)”. Oricon. ngày 1 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2016.
  35. “オリコン週間 CDシングルランキング 2016年03月07日~2016年03月13日 11~20位”. ORICON STYLE (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 16 tháng 3 năm 2016.
  36. “Oricon Singles Chart - June 2016”. Oricon Style. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2016.
  37. “2016년 39주차 Download Chart”. 24 tháng 9 năm 2016. Truy cập 12 tháng 10 năm 2016.
  38. “국내 대표 음악 차트 가온차트!”. Truy cập 14 tháng 2 năm 2016.
  39. “Gaon Download Chart June 28-ngày 4 tháng 7 năm 2015”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2016.
  40. “Gaon Download Chart October 11-17, 2015”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2016.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_đĩa_nhạc_của_BTOB http://www.billboard.com/artist/298471/btob/chart?... http://www.oricon.co.jp/rank/ja/w/2016-12-19/ http://www.oricon.co.jp/rank/js/m/2016-06/ http://www.oricon.co.jp/rank/js/w/2016-03-07/ http://www.oricon.co.jp/rank/js/w/2016-03-21/p/2/ http://gaonchart.co.kr/digital_chart/?nationGbn=T http://gaonchart.co.kr/digital_chart/album.php http://gaonchart.co.kr/digital_chart/download.php?... http://gaonchart.co.kr/digital_chart/download.php?... http://gaonchart.co.kr/digital_chart/download.php?...